Mô tả sản phẩm
ƯU ĐIỂM:
- Tiết kiệm thời gian thay dầu từ 6.000H - 8.000H, giảm ma sát, tăng công suất máy.
- Khả năng ổn định nhiệt và ổn định thủy phân cao, khử nhũ tốt.
- Tính chống rỉ tốt, chống ăn mòn hệ thống rất cao, chống mài mòn, chống trày xước.
- Khả năng chống tạo bọt ngăn ngừa tình trạng dầu dư tràn dẫn đến hỏng hóc các hệ thống.
- Khả năng chống tạo bùn và cặn cáu của dầu rất tốt, duy trì được các bộ phận hoạt động trong điều kiện sạch sẽ.
- Khả năng tách khí nhanh, kéo dài tuổi thọ các thiết bị máy bơm piston trục quay, bánh răng, cánh quạt.
QUALITY INDICATORS
STT |
TÊN CHỈ TIÊU |
PHƯƠNG PHÁP |
MỨC GIỚI HẠN |
1 |
Kinematic Viscosity at 40°C |
ASTM – D7042-21 |
73.74 cSt |
2 |
Cleveland Flash Point (Open cup) |
ASTM – D92-18 |
215 °C |
3 |
Viscosity Index |
ASTM – D2270-10(2016) |
155 |